Giá vàng hôm nay tại Thanh Hoá

Giá vàng 9999, 24k, 18k tại Thanh Hoá 1 chỉ hôm nay 13/05/2025 bao nhiêu tiền ?

CẬP NHẬT NGÀY 13/05/2025 07:13

Giá vàng 9999 hôm nay tại Thanh Hoá được Tập đoàn DOJI niêm yết ở mức: 117,200 đồng/lượng mua vào và 119,200 đồng/lượng bán ra.
Giá vàng 9999 hôm nay tại Thanh Hoá được PNJ niêm yết ở mức: 112.500 đồng/lượng mua vào và 115.000 đồng/lượng bán ra.
Bảng giá vàng 9999 đang cập nhật
.

Finbase cập nhật giá vàng 9999 Thanh Hoá hôm nay giá bao nhiêu 1 chỉgiá vàng 9999, 24k, 18k, 14k, 10k tại Thanh Hoá trên sàn giao dịch của một số công ty như PNJSJCDOJI. Bảng giá vàng áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng) tại Thanh Hoá.

Nguồn dữ liệu được lấy từ PNJ thương hiệu vàng độc quyền lớn nhất tại Việt Nam.

Đơn vị tính: ngàn đồng / lượng.

CẬP NHẬT NGÀY 13/05/2025 07:13

Khu vựcLoại vàngGiá muaGiá bán
TPHCMPNJ112.500115.000
Hà NộiPNJ112.500115.000
Đà NẵngPNJ112.500115.000
Miền TâyPNJ112.500115.000
Tây NguyênPNJ112.500115.000
Đông Nam BộPNJ112.500115.000
Giá vàng nữ trangNhẫn Trơn PNJ 999.9112.500115.000

Vàng 9999 tại Thanh Hoá hôm nay giá bao nhiêu 1 chỉ?

Giá vàng Thanh Hoá hôm nay

Finbase cập nhật giá vàng Thanh Hoá hôm nay bao nhiêu 1 chỉ, giá vàng 9999 (24K) Thanh Hoá hôm nay,vàng 9999 (24k) Thanh Hoá hôm nay giá bao nhiêu 1 chỉ trên nguồn dữ liệu được lấy từ PNJ.

CẬP NHẬT NGÀY 13/05/2025 07:13

 Vàng 9999 tại Thanh Hoá hôm nay giá bao nhiêu 1 chỉ, 5 9

Nhẫn vàng 9999 tại Thanh Hoá 1 chỉ giá bao nhiêu 13/05/2025?

Finbase cập nhật giá vàng 24k tại Thanh Hoá hôm nay, giá vàng 18k Thanh Hoá hôm nay, giá vàng 9999 Thanh Hoá, giá vàng 9999 Thanh Hoá hôm nay, giá vàng nhẫn trơn Thanh Hoá hôm nay, giá vàng nhẫn Thanh Hoá bao nhiêu, giá vàng Thanh Hoá hôm nay bao nhiêu 1 chỉ vàng 9999, trên nguồn dữ liệu được lấy từ DOJI thương hiệu vàng độc quyền lớn nhất tại Việt Nam.

CẬP NHẬT NGÀY 13/05/2025 07:13

Loại vàngGiá muaGiá bán
AVPL/SJC HN (nghìn/lượng)117,200119,200
AVPL/SJC HCM (nghìn/lượng)117,200119,200
AVPL/SJC ĐN (nghìn/lượng)117,200119,200
Nguyên liêu 9999 - HN (99.9)10,97011,250
Nguyên liêu 999 - HN (99)10,96011,240
SJC - Bán Lẻ1172011920
AVPL - Bán Lẻ1172011920
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ1125011500
Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ1095011490
Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ1094011480
Nữ trang 99 - Bán Lẻ1087011445

Giá vàng nhẫn 9999 Thanh Hoá hôm nay

Giá vàng 9999 Thanh Hoá hiện tại hôm nay ngày 13/05/2025

Finbase cập nhật 1 chỉ vàng tại Thanh Hoá bao nhiêu tiền, vàng miếng SJC 5 chỉ tại Thanh Hoá giá bao nhiêu, giá vàng miếng SJC Thanh Hoá hôm nay bao nhiêu, nhẫn vàng 9999 05 chỉ tại Thanh Hoá giá bao nhiêu, nhẫn vàng 9999 03 chỉ tại Thanh Hoá giá bao nhiêu, 2 chỉ vàng SJC Thanh Hoá giá bao nhiêu, trên nguồn dữ liệu được lấy từ SJC thương hiệu vàng độc quyền lớn nhất tại Việt Nam.

CẬP NHẬT NGÀY 13/05/2025 07:13

Bảng giá vàng 9999 đang cập nhật
.

Giá vàng 9999 Thanh Hoá hiện tại 13/05/2025

10 cửa hàng vàng bạc đá quý được yêu thích tại Thanh Hoá

  1. PNJ
    • Địa chỉ: 139 – 141 Lê Hoàn, Thanh Hóa, và PNJ Vincom Trần Phú Thanh Hóa
    • Cung cấp các sản phẩm trang sức vàng, bạc, kim cương và các dịch vụ tư vấn thiết kế.
  2. DOJI
    • Địa chỉ: L1 K15 TTTM Vincom Plaza, 140 – 142 Lê Hoàn, Thanh Hóa
    • Nổi bật với các sản phẩm trang sức và vàng miếng chất lượng cao.
  3. Vàng Bạc Đá Quý Phú Gia
    • Địa chỉ: 216 – 218 – 220 Lê Hoàn, TP. Thanh Hóa
    • Cung cấp trang sức tinh xảo và dịch vụ khách hàng tận tâm.
  4. Vàng Bạc Kim Chung
    • Địa chỉ: 29 Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa
    • Dịch vụ tân trang và sửa chữa trang sức, cung cấp nhiều mẫu mã chất lượng.
  5. Vàng bạc Ngọc Thuấn
    • Địa chỉ: 29 Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa
    • Chuyên gia công vàng bạc và trang sức với thiết kế độc đáo.
  6. Cửa Hàng Vàng Bạc Quang Hiểu
    • Địa chỉ: 193 Tiểu khu 12, TT. Vạn Hà, H. Thiệu Hóa, Thanh Hóa
    • Cung cấp các sản phẩm trang sức chất lượng với nhiều chương trình ưu đãi.
  7. Vàng Bạc Phi Hoa
    • Địa chỉ: 93A1 QL15A, khu phố 1, TT. Yên Cát, H. Như Xuân, Thanh Hóa
    • Nổi bật với sản phẩm trang sức vàng bạc cao cấp.
  8. Tiệm Vàng Bạc Lộc Vân
    • Địa chỉ: 71 Trần Phú, Lam Sơn, TP. Thanh Hóa
  9. Tiệm Vàng Bạc Kim Thành Đạt
    • Địa chỉ: 57 Hàng Than, Lam Sơn, TP. Thanh Hóa
  10. Vàng Bạc Vinh Sợi
    • Địa chỉ: Số 237 Tiểu khu 3, Hà Trung, Thanh Hóa

5 yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng ở Thanh Hoá

Yếu tố ảnh hưởngMô tả
Cung và cầuKhi cầu vượt cung, giá vàng sẽ tăng, ngược lại nếu cung vượt cầu, giá sẽ giảm. Tình hình khai thác vàng và nhu cầu từ ngành công nghiệp trang sức cũng tác động đến giá vàng.
Chính sách tiền tệLãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng. Khi lãi suất thấp, vàng trở nên hấp dẫn hơn vì chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng giảm. Ngược lại, khi lãi suất tăng, nhà đầu tư chuyển sang các tài sản sinh lời khác, làm giảm nhu cầu vàng.
Tình hình kinh tế toàn cầuLạm phát, bất ổn chính trị và kinh tế toàn cầu có thể khiến nhiều nhà đầu tư chuyển sang mua vàng để bảo vệ tài sản khỏi sự mất giá của tiền tệ, làm tăng giá vàng.
Tâm lý thị trườngTâm lý đầu tư có thể tạo ra biến động lớn trong giá vàng. Khi nhà đầu tư thấy người khác mua vàng, họ có thể mua theo để không bỏ lỡ cơ hội, làm tăng giá vàng.
Biến động tỷ giá hối đoáiGiá vàng có mối liên hệ chặt chẽ với đồng USD. Khi đồng USD giảm giá, giá vàng thường tăng lên và ngược lại.

Câu hỏi thường gặp

1. Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa là bao nhiêu?

Giá vàng luôn biến động và thay đổi liên tục trong ngày. Để biết giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa chính xác nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp tại các nguồn uy tín sau:

  • Các tiệm vàng lớn và uy tín tại Thanh Hóa: Điển hình như các chi nhánh của PNJ, SJC, DOJI, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng, Huy Thanh Jewelry… Bạn có thể đến trực tiếp cửa hàng hoặc truy cập website/fanpage chính thức của họ nếu có.
  • Website và ứng dụng tài chính, giá vàng: Các trang web như giavang.net, vietstock.vn, vnexpress.net (mục tài chính), cafef.vn, ứng dụng MyVàng, SJC, PNJ… thường cập nhật giá vàng thường xuyên và có thể lọc theo khu vực. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng giá trên các trang này có thể có độ trễ so với giá thực tế tại cửa hàng.
  • Gọi điện thoại trực tiếp đến tiệm vàng: Cách nhanh nhất và chính xác nhất là gọi điện thoại trực tiếp đến các tiệm vàng bạn quan tâm tại Thanh Hóa để hỏi giá vàng SỈ và LẺ hôm nay.

Lưu ý quan trọng: Giá vàng niêm yết thường là giá tham khảo. Giá mua vào và bán ra thực tế có thể khác nhau tùy theo từng tiệm vàng và thời điểm giao dịch. Hãy hỏi kỹ giá mua vào và bán ra trước khi giao dịch.

2. Giá vàng ở Thanh Hóa có khác biệt so với các tỉnh thành khác không?

Giá vàng trong nước thường có xu hướng đồng nhất giữa các tỉnh thành lớn, đặc biệt là các thành phố trực thuộc trung ương. Tuy nhiên, vẫn có thể có một số khác biệt nhỏ do:

  • Chi phí vận chuyển và kinh doanh: Các tiệm vàng ở các khu vực khác nhau có thể có chi phí khác nhau, dẫn đến sự điều chỉnh nhẹ trong giá.
  • Cung và cầu tại địa phương: Nhu cầu mua bán vàng tại Thanh Hóa so với các khu vực khác có thể ảnh hưởng đến giá, dù mức độ ảnh hưởng thường không lớn.
  • Chính sách giá của từng thương hiệu: Mỗi thương hiệu vàng (PNJ, SJC, DOJI,…) có thể có chính sách giá riêng, và sự hiện diện của các thương hiệu này ở Thanh Hóa có thể ảnh hưởng đến mặt bằng giá chung.

Nhìn chung, sự khác biệt về giá vàng giữa Thanh Hóa và các tỉnh thành khác thường không đáng kể. Điều quan trọng là bạn nên so sánh giá giữa các tiệm vàng uy tín tại Thanh Hóa để chọn được nơi có giá tốt nhất.

3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá vàng?

Giá vàng chịu tác động bởi nhiều yếu tố kinh tế và chính trị trên toàn cầu và trong nước, bao gồm:

  • Giá vàng thế giới: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Giá vàng trong nước thường biến động theo sát giá vàng quốc tế, được giao dịch bằng đồng đô la Mỹ.
  • Tỷ giá USD/VND: Khi tỷ giá USD/VND tăng, giá vàng trong nước thường có xu hướng tăng theo, và ngược lại.
  • Lãi suất: Lãi suất tăng thường làm giảm sức hấp dẫn của vàng, vì nhà đầu tư có thể tìm kiếm lợi nhuận ổn định hơn từ các kênh đầu tư khác (như gửi tiết kiệm). Ngược lại, lãi suất giảm có thể thúc đẩy giá vàng tăng.
  • Lạm phát: Vàng thường được xem là một kênh trú ẩn an toàn chống lại lạm phát. Khi lạm phát tăng cao, nhu cầu mua vàng để bảo toàn giá trị tài sản thường tăng lên, đẩy giá vàng lên.
  • Tình hình kinh tế và chính trị thế giới: Các sự kiện bất ổn kinh tế, khủng hoảng tài chính, căng thẳng địa chính trị, chiến tranh… thường làm tăng nhu cầu trú ẩn vào vàng, khiến giá vàng tăng cao.
  • Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Các chính sách điều hành tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước cũng có thể ảnh hưởng đến giá vàng trong nước.
  • Cung và cầu vàng trong nước: Nhu cầu mua vàng trang sức, vàng đầu tư, và nguồn cung vàng trong nước cũng có thể tác động đến giá vàng.

4. Nên mua vàng ở đâu uy tín tại Thanh Hóa?

Thanh Hóa có nhiều tiệm vàng, nhưng để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý, bạn nên ưu tiên lựa chọn các thương hiệu lớn và uy tín có chi nhánh tại Thanh Hóa, ví dụ như:

  • PNJ (Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận): Thương hiệu vàng bạc đá quý hàng đầu Việt Nam, có nhiều cửa hàng tại Thanh Hóa. Nổi tiếng với mẫu mã đa dạng, chất lượng đảm bảo và dịch vụ tốt.
  • SJC (Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn): Thương hiệu vàng quốc gia, được biết đến với vàng miếng SJC 9999. Cũng có chi nhánh và đại lý tại Thanh Hóa.
  • DOJI (Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI): Tập đoàn trang sức lớn, có nhiều dòng sản phẩm vàng bạc đá quý. Có hệ thống cửa hàng tại Thanh Hóa.
  • Bảo Tín Minh Châu: Thương hiệu vàng bạc lâu đời và uy tín tại miền Bắc, có thể có đại lý hoặc cửa hàng liên kết tại Thanh Hóa.
  • Mi Hồng: Thương hiệu vàng nổi tiếng ở khu vực phía Nam, có thể có mặt tại Thanh Hóa thông qua hệ thống đại lý.
  • Huy Thanh Jewelry: Thương hiệu vàng bạc trang sức có tiếng, có thể có cửa hàng tại Thanh Hóa.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các tiệm vàng lâu năm, có uy tín trong khu vực Thanh Hóa được người dân địa phương tin tưởng. Hãy tìm hiểu kỹ thông tin về tiệm vàng trước khi giao dịch.

5. Có những loại vàng nào phổ biến tại Thanh Hóa và cách tính giá ra sao?

Tại Thanh Hóa, cũng như trên cả nước, các loại vàng phổ biến bao gồm:

  • Vàng 9999 (vàng 24K, vàng ròng, vàng ta): Loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất (99.99%). Thường được dùng để tích trữ, đầu tư và làm của hồi môn. Giá vàng 9999 thường cao nhất.
  • Vàng 999 (vàng 24K kém): Có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn một chút so với vàng 9999 (thường là 99.9%).
  • Vàng tây (vàng 18K, 14K, 10K,…): Là vàng hợp kim, có pha trộn thêm các kim loại khác để tăng độ cứng và màu sắc đẹp, thường dùng để chế tác trang sức. Vàng 18K (75% vàng nguyên chất), vàng 14K (58.3% vàng nguyên chất), vàng 10K (41.7% vàng nguyên chất). Giá vàng tây thấp hơn vàng 9999 và phụ thuộc vào hàm lượng vàng nguyên chất và giá trị chế tác.
  • Vàng trang sức: Bao gồm các loại vàng tây đã chế tác thành trang sức như nhẫn, dây chuyền, bông tai,… Giá vàng trang sức bao gồm giá trị vàng và chi phí chế tác.
  • Vàng miếng, vàng nhẫn tròn trơn: Thường là vàng 9999 hoặc 999, dùng để tích trữ và đầu tư. Giá được tính theo giá vàng nguyên liệu cộng thêm một khoản phí gia công nhỏ.

Cách tính giá vàng:

  • Giá vàng nguyên liệu (vàng 9999): Giá này thường được niêm yết theo đơn vị “lượng” hoặc “chỉ”. 1 lượng = 10 chỉ = 37.5 gram.
  • Giá vàng tây, vàng trang sức: Giá thường được tính dựa trên hàm lượng vàng nguyên chất, trọng lượng vàng và chi phí chế tác. Các tiệm vàng thường có bảng giá hoặc nhân viên tư vấn sẽ tính toán giúp bạn.

6. Khi mua/bán vàng cần lưu ý điều gì?

  • Chọn tiệm vàng uy tín: Để đảm bảo mua được vàng thật, chất lượng và giá cả hợp lý.
  • Kiểm tra kỹ sản phẩm: Xem kỹ tuổi vàng, trọng lượng, ký hiệu, hóa đơn, giấy đảm bảo (nếu có). Đối với vàng miếng, cần kiểm tra số seri, tem chống giả.
  • So sánh giá: Tham khảo giá ở nhiều tiệm vàng khác nhau trước khi quyết định mua/bán.
  • Hỏi rõ giá mua vào và bán ra: Đặc biệt khi bán vàng, cần hỏi rõ giá mua vào của tiệm vàng là bao nhiêu.
  • Giữ lại hóa đơn và giấy tờ liên quan: Để thuận tiện cho việc bảo hành, đổi trả hoặc bán lại sau này.
  • Cập nhật thông tin giá vàng thường xuyên: Để đưa ra quyết định mua/bán vàng phù hợp.
  • Cẩn thận với vàng giá rẻ bất thường: Tránh mua phải vàng giả, vàng kém chất lượng.

7. Có nên đầu tư vào vàng thời điểm này ở Thanh Hóa không?

Việc đầu tư vào vàng là một quyết định tài chính cá nhân, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu đầu tư, khả năng chấp nhận rủi ro, và tình hình thị trường.

  • Ưu điểm của đầu tư vàng: Vàng được xem là kênh trú ẩn an toàn, bảo toàn giá trị tài sản, đặc biệt trong thời kỳ kinh tế bất ổn, lạm phát cao.
  • Nhược điểm của đầu tư vàng: Giá vàng biến động khó lường, có thể mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng có thể gây thua lỗ. Vàng không sinh lời định kỳ như gửi tiết kiệm hay đầu tư chứng khoán (cổ tức, lãi suất).

Lời khuyên:

  • Tìm hiểu kỹ về thị trường vàng: Cập nhật thông tin giá vàng, các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng, xu hướng thị trường.
  • Xác định mục tiêu đầu tư: Đầu tư ngắn hạn hay dài hạn? Mức độ chấp nhận rủi ro?
  • Chia nhỏ vốn đầu tư: Không nên dồn hết vốn vào vàng, mà nên phân bổ vào nhiều kênh đầu tư khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia tài chính: Nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm đầu tư vàng.

Lưu ý quan trọng: Chúng tôi không đưa ra lời khuyên đầu tư tài chính. Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và cung cấp kiến thức chung về giá vàng. Quyết định đầu tư là của bạn và bạn cần tự chịu trách nhiệm cho quyết định của mình.

Giá vàng 64 tỉnh hôm nay

TTTỉnh/Thành phốXem giá vàng các tỉnh mới và chính xác nhất tại
1An Gianghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-an-giang/
2Bà Rịa-Vũng Tàuhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-ba-ria-vung-tau/
3Bạc Liêuhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-bac-lieu/
4Bắc Kạnhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-bac-kan/
5Bắc Gianghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-bac-giang/
6Bắc Ninhhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-bac-ninh/
7Bến Trehttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-ben-tre/
8Bình Dươnghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-binh-duong/
9Bình Địnhhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-binh-dinh/
10Bình Phướchttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-binh-phuoc/
11Bình Thuậnhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-phan-thiet-binh-thuan/
12Cà Mauhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-ca-mau/
13Cao Bằnghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-cao-bang/
14Cần Thơ (TP)https://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-can-tho/
15Đà Nẵng (TP)https://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-da-nang/
16Đắk Lắkhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-buon-ma-thuot-dak-lak/
17Đắk Nônghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-dak-nong/
18Điện Biênhttps://finbase.vn/cap-nhat-gia-vang-hom-nay-tai-dien-bien/
19Đồng Naihttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-dong-nai/
20Đồng Tháphttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-dong-thap/
21Gia Laihttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-gia-lai/
22Hà Gianghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-ha-giang/
23Hà Namhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-ha-nam/
24Hà Nội (TP)https://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-ha-noi/
25Hà Tâyhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-ha-tay/
26Hà Tĩnhhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-ha-tinh/
27Hải Dươnghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-hai-duong/
28Hải Phòng (TP)https://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-hai-phong/
29Hòa Bìnhhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-hoa-binh/
30Hồ Chí Minh (TP)https://finbase.vn/gia-vang-ho-chi-minh-hom-nay/
31Hậu Gianghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-hau-giang/
32Hưng Yênhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-hung-yen/
33Khánh Hòahttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-nha-trang-khanh-hoa/
34Kiên Gianghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-kien-giang/
35Kon Tumhttps://finbase.vn/cap-nhat-gia-vang-hom-nay-tai-kon-tum/
36Lai Châuhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-lai-chau/
37Lào Caihttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-lao-cai/
38Lạng Sơnhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-lang-son/
39Lâm Đồnghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-lam-dong-da-lat/
40Long Anhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-long-an/
41Nam Địnhhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-nam-dinh/
42Nghệ Anhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-nghe-an/
43Ninh Bìnhhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-ninh-binh/
44Ninh Thuậnhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-ninh-thuan/
45Phú Thọhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-phu-tho/
46Phú Yênhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-phu-yen/
47Quảng Bìnhhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-quang-binh/
48Quảng Namhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-quang-nam/
49Quảng Ngãihttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-quang-ngai/
50Quảng Ninhhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-quang-ninh/
51Quảng Trịhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-quang-tri/
52Sóc Trănghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-soc-trang/
53Sơn Lahttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-son-la/
54Tây Ninhhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-tay-ninh/
55Thái Bìnhhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-thai-binh/
56Thái Nguyênhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-thai-nguyen/
57Thanh Hóahttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-thanh-hoa/
58Thừa Thiên – Huếhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-hue/
59Tiền Gianghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-tien-giang/
60Trà Vinhhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-tra-vinh/
61Tuyên Quanghttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-tuyen-quang/
62Vĩnh Longhttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-vinh-long/
63Vĩnh Phúchttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-vinh-phuc/
64Yên Báihttps://finbase.vn/gia-vang-hom-nay-yen-bai/
Giá vàng hôm nay